Định mức KM khu vực miền Bắc

Định mức km cho các tuyến chính
STT
Tuyến đ­ường
Km
I
BIỂU CHUNG
1
Đ­ưa khách đi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối ( giới hạn trong 3 giờ )
30
2
Đưa khách đi xem rối nư­ớc
30
3
Đ­ưa khách đi ăn tối và xem rối n­ước.
50
4
Đón ga hoặc tiễn ga (trong tour)
50
5
Đón ga hoặc tiễn ga (không sử dung dịch vụ khác cả ngày)
70
II
CÁC TUYẾN Đ­ƯỜNG CHÍNH
1
Đón hoặc tiễn sân bay
100
2
Đón hoặc tiễn sân bay ( Từ 23:00 đến 05:00 ngày hôm sau )
150
3
Đón hoặc tiễn sân bay lẻ không ở trong tour
130
4
Đón sân bay - 1/2City(chiều)
180
5
Đón hoặc tiễn sân bay - City full day
250
6
1/2City - ăn trưa
100
7
City full day ( Từ 8:00 – 17:00 )
150
8
City Full day ( Trong tour ngày thứ hai )
200
9
1/2 City tour ( ngày thứ hai độc lập không đi thêm điểm nào nữa )
150
10
HN - Vạn Phúc - HN (1/2 ngày)
100
11
HN - Tam Đảo – HN
250
12
HN - Vạn Phúc - Hoà Bình - Hoa Lư­ - HN ( 2 ngày )
470
13
HàNội - Bát Tràng - HN (1/2ngày - trong tour)
100
14
HàNội - Chùa Thầy - Tây Phương – Chùa Trăm Gian  - HN
200
15
HN – Chùa Thầy – Chùa Tây Phư­ơng - HN  (1/2 ngày)
150
16
HN - BútTháp - Đông Hồ - Đồng Kỵ - HN
200
17
HN – Mai Châu – HN ( 1 ngày )
380
18
HN - Chùa Thầy - Mai Châu -  HN ( 2 ngày)
450
19
HN - ChùaThầy – Chùa Tây Phư­ơng - Mai Châu – HN ( 2 ngày )
480
20
HN - Chùa H­ương - HN (trong tour)
200
21
HN – Ninh Bình ( Thăm Hoa L­ư - Tam Cốc - Bích Động ) - HN
250
22
HN – Ninh Bình ( Thăm Hoa L­ư & Kênh Gà ) - HN
250
23
HN  – Ninh bình - Bái Đính – Tràng An - HN
300
24
Ninh bình -  Phát Diệm - Ninh Bình
100
25
HN - Phát Diệm - HN
350
26
HN - Cúc Ph­ương - HN (cửa rừng)
320
27
Vào giữa rừng
+50
28
HN - Hòa Bình - HN (có thăm Bản Dao, M­ường, Lòng Hồ)
250
29
HN – Hoà Bình ( thăm Lòng Hồ & Bản Mường ) & Sơn Tây ( Đường Lâm, Chùa Mía, Đền Và ) - HN
350
30
HN - Hoà Bình -Mai Châu (thăm bản) - HN (2 ngày)
450
31
HN - Hoà Bình -Mai Châu - Vạn Phúc - HN (2 ngày)
470
32
Các tuyến đường đi Hoà Bình hoặc Mai Châu nếu đi thêm Vạn Phúc
+30
33
Các tuyến đường đi Hoà Bình hoặc Mai Châu nếu đi thêm Chùa Thầy hoặc Tây Phương
+50
34
Các tuyến đường đi Hoà Bình hoặc Mai Châu nếu đi thêm Chùa Thầy và Tây Phương
+80
35
Các tuyến đường đi Hoà Bình hoặc Mai Châu nếu đi thêm Chùa Hương
+150
36
HN - Hoà Bình - MaiChâu - Xà Lĩnh - Xăm Khoè (trekking)- HN (2ngày)
470
37
HN - Hoà Bình - MaiChâu - Xà Lĩnh - Xăm Khoè (trekking)- HN (3ngày)
570
38
HN - Hoà Bình - Mai Châu - Hoa L­ - Tam Cốc - Bích Động - HN(3ngày)
640
39
HN-Tam Cốc-Bích Động –Hoa lư-Phát Diệm – Vân long – Cúc Phương-Hạ Long ( 5 ngày )
1100
40
HN – Hạ Long –Ninh Bình-Cúc Phương- Mai Châu-Hà Nội ( 5 ngày )
1050
41
HN – Hạ Long -  Hải Phòng – Ninh Bình -  HN ( 3 ngày )
700
42
HN-Hạ Long- HảI Phòng-Thái Bình-Nam Định-Ninh Bình(Thăm TCốc-B.Động-HL­)-HN(3 ngày)
750
43
HN - H.Bình - M.C - H.L­ - T. C - B.Động - HP - HL - HN( 4 ngày)
(Nếu 5 ngày tính 1 l­ưu đêm)
1000
44
Ninh Bình - Cúc Ph­ương - Ninh Bình
150
45
HN - H.L­ - T. Cốc - B.Động - Cúc Ph­ương - Phát Diệm -  HN (2 ngày)
430
46
HN - Hạ Long - HN (1 ngày )
400
47
HN - Hạ Long - HN (2 ngày)
430
48
HN - Hạ Long – Hải Phòng ( City Hải Phòng ) - HN (2 ngày)
500
49
HN - Hạ Long - HN (3 ngày - không tính l­ưu đêm)
550
50
Trên cung đuờng đi HN-Hạ Long-Hải Phòng-HN, nếu đi thêm chùa Bút Tháp hoặc Bát Tràng hoặc Phật Tích thì cộng thêm mỗi điểm 40 Km
+50
51
Trên cung đuờng đi HN-Hạ Long-Hải Phòng-HN, nếu đi thêm Bắc Ninh ( Đền Đô hoặc Đình Bảng ) thì cộng thêm 50 Km
+50
52
Trên cung đuờng đi HN-Hạ Long-Hải Phòng-HN, nếu đi thêm thăm ( cụm Côn Sơn & Kiếp Bạc ) hoặc Yên Tử thì mỗi cụm cộng thêm 50 Km
+50
53
Trên cung đường đI Hạ Long nếu đi thêm Sân golf Chí Linh
+50
54
Trên cung đuờng đi HN-Hạ Long-Hải Phòng-HN, nếu đi thêm Bồ Dương ( có rối nước ) thì cộng thêm 100 Km
+100
55
Trên cung đuờng đi HN-Hạ Long-Hải Phòng-HN, nếu đi thêm làng Vĩnh Bảo ( có rối nước ) thì cộng thêm 80 Km
+80
56
Trên cung đuờng đi HN-Hạ Long-Hải Phòng-HN, nếu đi sang Hòn Gai thì cộng thêm 50 Km
+50
57
HN  - Hải Phòng - HN (Không gồm thăm quan) (1 ngày)
250
58
HN - Hải Phòng - Đồ Sơn - HN(1 ngày)
350
59
HN - Hải Phòng - Hạ Long - BútTháp/Phù Lãng - HN(2 ngày)
500
60
Trên đường đi Hải Phòng Qua Cẩm Giàng – Ninh Giang
+80
61
Hà Nội – Golf Đồng Mô - Hà Nội
200
62
Hà Nội – Golf Phoenix – Hà Nội
200
63
Hà Nội – Golf Chí Linh – Hà Nội
250
64
Hà Nội – Golf Vân trì – Hà Nội
150
65
Hà Nội – Golf Tam Đảo – Hà Nội
220
66
HN – Ba Bể – HN
580
67
HN - Ba Bể – HN (3 ngày)
700
68
HN - Sapa - HN  ( 2 ngày )
800
69
Thăm Sapa ( 1 ngày )
150
70
Sapa – Tam Đường
100
71
Sa pa – Cán Cấu – Sapa
260
72
Sapa – Cỗc Ly – Sapa
200
73
Sapa – Cỗc Ly & Bắc Hà - Sapa
290
74
Sapa – Bắc Hà - Sapa
240
75
Sapa - Cốc Ly - Sapa
180
76
Sapa – Mường Khư­ơng - Sapa
200
77
HN - Lạng Sơn – HN (không tham quan các điểm ở biên giới)
400
78
Cửa khẩu Hữu Nghị
+50
79
HN - Cao Bằng
320
80
Cao Bằng - Pắcpó - Cao Bằng
250
81
Cao Bằng - Thác Bản Giốc - Cao Bằng
240
82
HN - Cao Bằng - Bản Giốc - Lạng Sơn - HN(5 ngày)
1200
83
HN - Ba Bể - C.Bằng - B.Giốc - L.Sơn - Hlong - HN (6 ngày)
1550
84
HN - SơnLa - LaiChâu - P.Thổ - Sapa - HN (5 ngày )
1500
85
HN - S.La - Đ.Biên - L.Châu - P.Thổ - Sapa - HN (6 ngày )
1600
86
HN - S.La - Đ.Biên - L.Châu - P.Thổ - Sapa - T.ga L.Cai( 5 ngày )
1500
87
Đi thêm 1 ngày so với số ngày đó thống nhất nêu trên
+150
GHI CHÚ
01
Đư­a khách đi ăn tối ngoại tỉnh: Miễn phí
02
Đối với các chương trình Tour không được liệt kê trong biểu Km này thì tính toán số Km sẽ theo thỏa thuận bao gồm các điều kiện sau: nếu số Km bình quân các ngày đi trong Tour ngoại tỉnh < 200 km/ngày thì sẽ được cộng lên tương đương với 200km + thêm tiền lưu đêm cho các ngày đi ngoại tỉnh.

MỌI CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ DU LỊCH HẢI LONG
Đ/c:  357 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội.
Hotline: 0978 942 723
Web: www.bluetoursvietnam.com 

Email:sales@bluetoursvietnam.com/ vietnambluetravel@gmail.com